Có 2 kết quả:

图章 tú zhāng ㄊㄨˊ ㄓㄤ圖章 tú zhāng ㄊㄨˊ ㄓㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stamp
(2) seal
(3) CL:方[fang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) stamp
(2) seal
(3) CL:方[fang1]